Có 2 kết quả:

华灯初上 huá dēng chū shàng ㄏㄨㄚˊ ㄉㄥ ㄔㄨ ㄕㄤˋ華燈初上 huá dēng chū shàng ㄏㄨㄚˊ ㄉㄥ ㄔㄨ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

early evening when lanterns are first lit

Từ điển Trung-Anh

early evening when lanterns are first lit