Có 2 kết quả:
华灯初上 huá dēng chū shàng ㄏㄨㄚˊ ㄉㄥ ㄔㄨ ㄕㄤˋ • 華燈初上 huá dēng chū shàng ㄏㄨㄚˊ ㄉㄥ ㄔㄨ ㄕㄤˋ
huá dēng chū shàng ㄏㄨㄚˊ ㄉㄥ ㄔㄨ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
early evening when lanterns are first lit
Bình luận 0
huá dēng chū shàng ㄏㄨㄚˊ ㄉㄥ ㄔㄨ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
early evening when lanterns are first lit
Bình luận 0